Characters remaining: 500/500
Translation

góc cạnh

Academic
Friendly

Từ "góc cạnh" trong tiếng Việt có nghĩanhững khía, những mặt của một vật thể, hoặc những khía cạnh khác nhau của một vấn đề. Khi bạn nghĩ đến "góc cạnh", hãy hình dung một khối hình học nhiều mặt, hoặc một vấn đề phức tạp nhiều điểm nhìn khác nhau.

Định nghĩa
  • Góc cạnh: những khía, những mặt, những điểm khác nhau của một vật hoặc vấn đề nào đó. Có thể hiểu một cách đơn giản những phần khác nhau tạo nên một tổng thể.
dụ sử dụng
  1. Vật : "Chiếc bàn này nhiều góc cạnh, nên dễ bị va chạm."

    • đây, "góc cạnh" chỉ những phần nhô ra hoặc các cạnh của chiếc bàn.
  2. Vấn đề: "Khi giải quyết vấn đề này, chúng ta cần xem xét mọi góc cạnh của ."

    • Từ "góc cạnh" ở đây có nghĩaxem xét mọi khía cạnh, mọi điểm nhìn khác nhau của vấn đề.
Cách sử dụng nâng cao
  • Góc cạnh của cuộc sống: "Mỗi người đều những góc cạnh khác nhau trong cuộc sống của họ chúng ta cần tôn trọng."
  • Góc cạnh trong kinh doanh: "Để thành công, bạn cần hiểu các góc cạnh của thị trường."
Phân biệt các biến thể
  • Góc: Chỉ một điểm hoặc một phần nhô ra.
  • Cạnh: Thường chỉ những đường thẳng nối giữa hai điểm.
  • Góc cạnh: Kết hợp cả hai ý nghĩa trên để chỉ sự phức tạp đa dạng.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Khía cạnh: Cũng chỉ những phần khác nhau của một vấn đề, tuy nhiên thường được dùng nhiều hơn trong ngữ cảnh trừu tượng.
  • Mặt: Cũng có thể chỉ những phần của một vật, nhưng không nhất thiết phải sự phân chia rõ ràng như "góc cạnh".
Từ liên quan
  • Đa dạng: Mang nghĩa nhiều mặt, nhiều khía cạnh khác nhau.
  • Nhiều chiều: Cũng chỉ sự phức tạp, nhiều mặt của một vấn đề.
Kết luận

"Góc cạnh" một từ rất hữu ích để diễn tả sự đa dạng phức tạp trong cả vật chất ý tưởng.

  1. Những khía, những mặt của vật : Góc cạnh của vấn đề.

Comments and discussion on the word "góc cạnh"